Có 2 kết quả:

储君 chǔ jūn ㄔㄨˇ ㄐㄩㄣ儲君 chǔ jūn ㄔㄨˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heir apparent to a throne

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

heir apparent to a throne

Bình luận 0